Có 2 kết quả:

海空军基地 hǎi kōng jūn jī dì ㄏㄞˇ ㄎㄨㄥ ㄐㄩㄣ ㄐㄧ ㄉㄧˋ海空軍基地 hǎi kōng jūn jī dì ㄏㄞˇ ㄎㄨㄥ ㄐㄩㄣ ㄐㄧ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

naval and air military base

Từ điển Trung-Anh

naval and air military base